Mao Trạch Đông và 30 tướng soái nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa (Biểu ghi số 3791)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00773nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 951.092
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách M108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Chu Đức
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mao Trạch Đông và 30 tướng soái nước Cộng hòa nhân dân Trung Hoa
Thông tin trách nhiệm Chu Đức, Bành Đức Hoài, Lưu Bá Thừa,...; chủ biên
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Chính trị Quốc gia
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 695 tr.
Khổ 20cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Khắc họa nên chân dung vị tướng soái Mao Trạch Đông cũng như những sự kiện gắn liền với các thời kì đấu tranh hào hứng nhưng cũng đầy gian khổ của nước Trung Hoa.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mao Trạch Đông
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Danh Nhân
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sự kiện lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trung Hoa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_092000000000000_M108TR
-- 951_092000000000000_M108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_092000000000000_M108TR
-- 951_092000000000000_M108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 50000 951.092 M108tr 4111.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-17 50000 951.092 M108tr 4111.C2 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo