000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00375nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 155.4 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L103K |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lại Kim Thúy |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tâm bệnh học |
Thông tin trách nhiệm | Lại Kim Thúy |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 121 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tâm lý lứa tuổi |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bệnh tâm thể |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
-- | 155_400000000000000_L103K |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 11800 | 155.4 L103K | 2198.C9 | 2017-01-17 | 2014-11-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-09 |