000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00639nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 909.82 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L302s |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Anh Thái |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử thế giới hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Thái chủ biên, Đỗ Thanh Bình, Đặng Thanh Toán |
Phần còn lại của nhan đề | Từ 1945 đến 1995 |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 366tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến quan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995. Trình bày Liên Xô và các nước Đông Âu sau chiến tranh thế giới thứ 2. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế giới |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 909_820000000000000_L302S |
-- | 909_820000000000000_L302S |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C2 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C3 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C4 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-08 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C5 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C7 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C8 | 2015-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C9 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 73000 | 909.82 L302s | 4116.C10 | 2017-12-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-08 |