000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00729nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 895.92209 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 PH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Phạm Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Văn học Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề | Từ thế kỷ X đến thế kỷ XX |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phạm Hùng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 382 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Văn học Việt Nam cổ trung đại ( X-XIX). Văn học Việt Nam cận đại (1930-1975). Vài nét về văn học Việt Nam. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học trung đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ X-XX |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
-- | 895_922090000000000_NG_527_PH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C3 | 2016-09-07 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-08-25 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C4 | 2016-12-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-25 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C5 | 2017-12-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-23 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C7 | 2015-01-23 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-14 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C9 | 2015-10-02 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C10 | 2016-09-07 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C11 | 2015-12-21 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-12-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C12 | 2015-10-27 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C13 | 2024-04-08 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C15 | 2016-10-18 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-25 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C18 | 2017-12-25 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2017-11-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C20 | 2017-12-26 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-21 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C21 | 2017-12-05 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-11-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C22 | 2016-10-25 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-10-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C23 | 2015-05-15 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-03-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C24 | 2017-01-18 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-01-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C25 | 2017-09-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-09-01 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C26 | 2017-09-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-08-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C27 | 2016-09-01 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C29 | 2017-12-28 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-12-21 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C31 | 2015-04-27 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C32 | 2015-08-31 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-24 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C33 | 2016-10-13 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-10-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C34 | 2017-01-19 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-28 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C35 | 2016-11-02 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-24 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-11-16 | 30500 | 895.92209 NG 527 PH | 284.C36 | 2015-10-29 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-22 |