000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00473nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 005.5071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H531Qu |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Huỳnh Quyết Thắng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Access và ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Huỳnh Quyết Thắng |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho các trường Đào tạo hệ THCN |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 194 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tin học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phần mềm ứng dụng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
-- | 005_507100000000000_H531QU |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c5 | 2016-03-31 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-29 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 17500 | 005.5071 H531Qu | 2046.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |