000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00759nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 301.09 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C 100 P |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Capitonov, E.A |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xã hội học thế kỷ XX lịch sử và công nghệ |
Thông tin trách nhiệm | E.A. Capitonov; Nguyễn Quý Thanh biên dịch |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 492 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về xã hội hocjh kinh nghiệm ( 20-30); xã hội học về sự phát triển công nghiệp (50-60). Đề cập đến xã hội học tân đại (70-80); xã hội học Xô Viết (50-80) |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Xã hội học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỷ XX |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ |
910 ## - Dữ liệu tự chọn-Người dùng (OCLC) | |
Người nhập dữ liệu | Hà |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
-- | 301_090000000000000_C_100_P |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C83 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C90 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 37000 | 301.09 C 100 P | 285.C91 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |