000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00485nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.7044 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Bá Đệ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Việt Nam từ 1975 đến nay |
Thông tin trách nhiệm | Trần Bá Đệ |
Phần còn lại của nhan đề | Những vấn đề lý luận và thực tiễn của CNXH ở Việt Nam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 125tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thế kỉ 20 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
-- | 959_704400000000000_TR120B |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 9000 | 959.7044 TR120B | 4131.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |