000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01341cam a2200337 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
12520587 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161128101701.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
010712s2000 vm a b f000 0 vie |
035 ## - Số quản lý của hệ thống |
Số điều khiển hệ thống |
(DLC) 200135377 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
Mã ngôn ngữ của phần tóm tắt hoặc trích dẫn/của phụ đề hoặc nhan đề in đè lên |
eng |
Mã ngôn ngữ của mục lục |
eng |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
GT1495 |
Chỉ số ấn phẩm |
.N465 2000 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
391.009597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TR106ph |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Ngô Đức Thịnh |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề |
Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Đức Thịnh |
246 31 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Traditional costumes of ethnic groups in Vietnam |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Văn hóa dân tộc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
907 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trang phục cổ truyền các dân tộc Việt Nam. Hoa văn trên vải các dân tộc thiểu số vùng đồng bằng Bắc bộ Việt Nam. Trang phục cổ truyền người Bih. Nghề dệt cổ truyền của người Chăm. |
546 ## - Ghi chú về ngôn ngữ |
Ghi chú về ngôn ngữ |
Text in Vietnamese with a summary and table of contents also in English. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ethnic costume |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Văn hóa dân gian |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Trang phục dân tộc |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hoa văn |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
391_009597000000000_TR106PH |
-- |
391_009597000000000_TR106PH |