Giáo trình dân tộc học đại cương (Biểu ghi số 3736)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00439nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 305.8
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Mạnh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình dân tộc học đại cương
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Mạnh
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế.
Tên nhà xuất bản, phát hành [Knxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 93tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Dân tộc học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cương
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
-- 305_800000000000000_NG527V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 18000 305.8 NG527V 4133.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 18000 305.8 NG527V 4133.C2 2017-09-26 2014-12-17 Sách tham khảo 2 2017-09-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 18000 305.8 NG527V 4133.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 18000 305.8 NG527V 4133.C4 2017-09-26 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2017-09-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 18000 305.8 NG527V 4133.C5 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 18000 305.8 NG527V 4133.C6 2017-10-11 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2017-09-20 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-25 18000 305.8 NG527V 4133.c7 2017-10-10 2015-08-25 Sách tham khảo 2 2017-09-25  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-11-30 18000 305.8 NG527V 4133.c8 2017-09-26 2015-11-30 Sách tham khảo 2 2017-09-11