000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00353nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 691 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH105Q |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phan Quang Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kết cấu bê tông cốt thép: Phần cấu kiện cơ bản . / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Quang Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | KHKT |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 399 tr |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 691_000000000000000_PH105Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C3 | 2017-10-04 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C7 | 2024-08-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-17 | 691 PH105Q | 1557.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |