000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00876nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.703 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Ngọc Cơ |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lịch sử Việt Nam từ 1858 đến 1918 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Ngọc Cơ chủ biên, Trương Công Huỳnh Kỳ, Nguyễn Anh Dũng |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 240 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giáo trình phản ánh những tiến trình lịch sử Việt Nam trong 40 năm cuối thế kỷ XIX và hai thập niên đầu thế kỷ XX với hai mảng kiến thức cơ bản là cuộc xâm lược của thực dân Pháp và cuộc đấu tranh vì nền độc lập dân tộc, giải phóng giai cấp, vì sự tiến bộ xã hội của nhân dân. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử cận đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
-- | 959_703000000000000_NG527NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C2 | 2017-01-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-12-15 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C3 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2018-05-03 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C4 | 2018-05-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-04-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C5 | 2017-01-20 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C6 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C7 | 2015-12-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C8 | 2015-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C9 | 2017-10-13 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-09-06 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C10 | 2017-12-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2017-12-04 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C11 | 2016-10-10 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-09-27 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C12 | 2016-08-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C13 | 2016-10-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-08-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C14 | 2018-01-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-11-24 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C15 | 2016-11-01 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-23 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C16 | 2015-05-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2015-01-15 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C17 | 2017-01-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C18 | 2016-12-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-12 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C20 | 2017-10-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-08-28 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C21 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C22 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-11-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C23 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-11-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C24 | 2017-11-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2017-09-07 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C25 | 2017-01-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-12-26 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C26 | 2016-12-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-11-25 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C27 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C28 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2016-11-15 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C29 | 2017-11-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C30 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C31 | 2017-12-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2017-12-04 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C32 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-12-05 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C33 | 2017-11-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-09-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C34 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C35 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-12-14 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C36 | 2015-05-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C37 | 2017-12-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2017-11-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C38 | 2017-12-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2017-08-28 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C39 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C40 | 2017-04-11 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2017-04-04 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C41 | 2016-12-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-14 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C42 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C43 | 2017-11-15 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-11-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C44 | 2016-12-28 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2016-12-12 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.C45 | 2016-02-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-01-12 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.c46 | 2016-12-26 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-09-07 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-01-20 | 25000 | 959.703 NG527NG | 1558.c47 | 2016-10-28 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-08-25 |