000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00938nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 907 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H250th |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Đình Tùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hệ thống các phương pháp dạy học lịch sử ở trường THCS |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Đình Tùng chủ biên, Trần Viết Thu, Đặng Văn Hồ, Trần Văn Cường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 214 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp một cách hệ thống những hiểu biết về các phương pháp dạy học lịch sử, trình bày về lý luận cũng như các phương pháp rất thiết thực, những kiến thức khoa học chuyên ngành, những kỹ năng sư phạm, kỹ năng dạy học... đáp ứng những yêu cầu thực tế mà việc dạy học lịch sử ở trường phổ thông đặt ra. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương pháp dạy học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
-- | 907_000000000000000_H250TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C10 | 2015-11-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C13 | 2016-11-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C15 | 2015-10-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-20 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C17 | 2016-11-14 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C18 | 2016-09-07 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C19 | 2017-03-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2017-02-21 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C21 | 2015-02-06 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-01-14 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C22 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C23 | 2015-11-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C24 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C25 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C26 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C27 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C28 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C29 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C30 | 2016-08-31 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C31 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C32 | 2018-05-22 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-03-29 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C33 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C34 | 2016-09-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C35 | 2018-09-13 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-15 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C36 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C37 | 2016-09-30 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C38 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C39 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C40 | 2018-05-25 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-03-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C41 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C42 | 2015-11-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-19 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C43 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C44 | 2016-11-03 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C45 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C46 | 2024-03-26 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-08-24 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 22000 | 907 H250th | 1559.C47 | 2016-09-05 | 2014-12-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-08-22 |