Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô (Biểu ghi số 3715)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00867nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 625.7071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách D561NG
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Dương Ngọc Hải
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình xây dựng mặt đường ô tô
Thông tin trách nhiệm Dương Ngọc Hải
Số của phần/mục trong tác phẩm T.1
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 148 tr.
Khổ 27 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến cấu tạo mặt đường và trình tự chung xây dựng mặt đường ô tô, công tác đầm nén, làm nhỏ đất và trộn vật liệu trong xây dựng mặt đường. Nghiên cứu các lớp áo đường bằng vật liệu hạt không sử dụng chất liên kết; các lớp áo đường bằng đất và vật liệu hạt có gia cố các chất liên kết.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kỹ thuật xây dựng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đường ô tô
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 625_707100000000000_N561NG
-- 625_707100000000000_N561NG
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C2 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C4 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C5 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C7 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C8 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C9 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C10 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C11 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-12-17 21000 625.7071 N561NG 1567.C12 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo
        Không cho mượn 600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 21000 625.7071 N561NG 1567.c13 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2015-04-14 21000 625.7071 N561NG 1567.c14 0000-00-00 2015-04-14 Sách tham khảo
          600 - KỸ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2016-10-11 21000 625.7071 N561NG 1567.c15 0000-00-00 2016-10-11 Sách tham khảo