000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00875nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR120M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Minh Đạo |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Marketing quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Trần Minh Đạo, Vũ Trí Dũng chủ biên, Trương Đình Chiến |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 326 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về marketing quốc tế, môi trường marketing quốc tế, nghiên cứu, phân đoạn và lựa chọn thị trường; phân tích cạnh tranh và chiến lược quốc tế của công ty; thâm nhập và mở rộng thị trường quốc tế. Nghiên cứu về quyết định sản phẩm, giá, xúc tiến hỗn hợp trên thị trường quốc tế; marketing xuất nhập khẩu. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Marketing |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quốc tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
-- | 381_000000000000000_TR120M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 39000 | 381 TR120M | 1573.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |