000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00893nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 174 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Mạnh Quân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hoá công ty |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mạnh Quân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 395 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến đạo đức kinh doanh và vấn đề đạo đức trong kinh doanh; các triết lý đạo đức, các nghĩa vụ trong trách nhiệm xã hội của công ty. Trình bày phương pháp và công cụ phân tích hành vi đạo đức trong kinh doanh. Một số tình huống điển hình về đạo đức kinh doanh. Nghiên cứu đến văn hóa công ty, vận dụng trong quản lý - tạo lập bản sắc văn hóa công ty. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đạo đức kinh doanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
-- | 174_000000000000000_NG527M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 174 NG527M | 1574.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |