000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00599nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Cảnh Minh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình một số vấn đề làng xã trong lịch sử Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Cảnh Minh |
Phần còn lại của nhan đề | Đại cương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 63tr. |
Khổ | 24cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu tên trang sách ghi: Bộ Giáo Dục & Đào Tạo, Đại học Huế,Trung tâm đào tạo từ xa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | vv |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Làng xã |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
-- | 959_700000000000000_NG527C |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C2 | 2017-01-18 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C3 | 2017-01-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C4 | 2016-01-12 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2016-01-06 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C5 | 2017-02-06 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 3 | 2017-01-09 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C7 | 2017-01-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-11 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C8 | 2017-01-19 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-09 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 12000 | 959.7 NG527C | 4139.C9 | 2017-01-17 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-01-11 |