000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00654nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
950.81 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250C |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Cung |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Phong trào đấu tranh chống thực dân và phong kiến của nhân dân châu Á trong thời cận đại |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Cung |
Phần còn lại của nhan đề |
Giáo trình chuyên đề |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Huế. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[Knxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1994 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
58tr. |
Khổ |
24cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Đầu tên trang sách ghi: Bộ Giáo Dục & Đào Tạo, Đại học Huế, Trung tâm đào tạo từ xa. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
vv |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử cận đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Châu Á |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Phong trào đấu tranh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |
-- |
950_810000000000000_L250C |