000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00941nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 368.006 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Định |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản trị kinh doanh bảo hiểm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Định chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 552 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về quản trị kinh doanh bảo hiểm, thị trường bảo hiểm, doanh nghiệp bảo hiểm. Nghiên cứu về đại lý và môi giới bảo hiểm, quản trị sản phẩm bảo hiểm, quản trị khách hàng bảo hiểm, quản trị nguồn nhân lực, quản trị tài chính. Đề cập đến hoạt động đầu tư của doanh nghiệp bảo hiểm, phân tích hoạt động kinh doanh, hệ thống thông tin trong doanh nghiệp bảo hiểm. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bảo hiểm |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh doanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
-- | 368_006000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c1 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c2 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c3 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c4 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c5 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c16 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c17 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c18 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c19 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-01-22 | 60000 | 368.006 NG527V | 1576.c20 | 0000-00-00 | 2015-01-22 | Sách tham khảo |