000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00841nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 382.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thị Hường |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình nghiệp vụ ngoại thương lý thuyết và thực hành |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hường, Tạ Lợi chủ biên |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 263 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về nghiệp vụ ngoại thương, trình bày những phương thức giao dịch trong kinh doanh ngoại thương; vận tải và giao nhận hàng hóa trong ngoại thương. Đề cập đến bảo hiểm hàng hóa, thanh toán quốc tế trong ngoại thương. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngoại thương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiệp vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lý thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
-- | 382_071000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C19 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 31000 | 382.071 NG527TH | 1578.C20 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |