000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00834nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 304.6072 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH104Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Đại Đồng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thống kê dân số |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Đại Đồng chủ biên, Trần Ngọc Phác |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 247 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến đối tượng nghiên cứu của thống kê dân số, nguồn số liệu trong nghiên cứu dân số, thời gian và độ tuổi trong nghiên cứu dân số. Nghiên cứu về thống kê số dân và cơ cấu dân cư, thống kê biến động dân số, phương pháp gián tiếp ước lượng các chỉ tiêu dân số, dự báo dân số. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Dân số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thống kê |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
-- | 304_607200000000000_PH104Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c11 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c12 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c13 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c14 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c15 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c16 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c17 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c18 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c19 | 2024-03-25 | 2015-06-10 | Sách tham khảo | 1 | 2018-08-30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-06-10 | 26000 | 304.6072 PH104Đ | 1579.c20 | 0000-00-00 | 2015-06-10 | Sách tham khảo |