000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00935nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 307.76068 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Đình Hương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản lý đô thị |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn chủ biên, Lê Thanh Bình,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 442 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về đô thị và quản lý đô thị, bộ máy quản lý nhà nước về đô thị, quản lý quy hoạch và kiểm soát phát triển đô thị; Quản lý kinh tế đô thị, đất đai và nhà ở đô thị; quản lý dân số, lao động, việc làm; quản lý các công trình kết cấu hạ tầng đô thị. Nghiên cứu về quản lý môi trường đô thị, quản lý văn hóa - xã hội đô thị, tài chính đô thị. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đô thị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
-- | 307_760680000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.c19 | 0000-00-00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-11-26 | 48000 | 307.76068 Gi108tr | 1580.c20 | 0000-00-00 | 2015-11-26 | Sách tham khảo |