000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00709nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Viết Lâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình nghiên cứu marketing |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Viết Lâm chủ biên, Vũ Minh Đức, Vũ Huy Thông |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 399 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát về hoạt động nghiên cứu marketing và quy trình chung của một cuộc nghiên cứu marketing. Trình bày nội dung cũng như cách thức tiến hành các loại công việc thuộc từng giai đoạn của quy trình. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Marketing |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghiên cứu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
-- | 381_000000000000000_NG527V |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 48000 | 381 NG527V | 1582.C18 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |