000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00710nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 721.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | C124t. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phạm Việt Anh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cấu tạo kiến trúc |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Việt Anh, Nguyễn Khắc Sinh chủ biên, Vũ Hồng Cương,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Xây dựng |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 284 tr. |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày các bộ phận cơ bản của công trình kiến trúc, cấu tạo nền móng và móng; cấu tạo tường và vách ngăn. Nghiên cứu đến khung, dầm; cấu tạo sàn, mái, cầu thang, cửa, các bộ phận cấu tạo - hoàn thiện khác. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kiến trúc |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấu tạo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
-- | 721_071000000000000_C124T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-17 | 70000 | 721.071 C124t | 1583.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |