000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00762nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.4791 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR312X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Xuân Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Xuân Dũng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 144 tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu về quản trị kinh doanh khách sạn, thông tin và quyết định quản trị kinh doanh khách sạn.Quản trị nhân sự, kế hoạch hóa trong hoạt động kinh doanh khách sạn, Doanh thu, chi phí, chất lượng phục vụ, nghệ thuật quản trị kinh doanh khách sạn. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khách sạn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Quản trị |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh doanh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
-- | 338_479100000000000_TR312X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 11000 | 338.4791 TR312X | 1592.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo |