Market leader: business english course book: Intermediate (Biểu ghi số 367)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01449nam a2200373 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000031199
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161020100257.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 101123s2009 vm 000 0 eng d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201012271113
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201012271113
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201012271112
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách C400T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Cotton, David
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Market leader: business english course book: Intermediate
Thông tin trách nhiệm David Cotton, David Falvey, Simon Kent
246 11 - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Giáo trình tiếng Anh thương mại
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Slovakia
Tên nhà xuất bản, phát hành [K Nxb]
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175 tr.
Khổ 31 cm.
Tài liệu đi kèm 01 CD
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Market leader
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Phản ánh những xu thế mới nhất trong thế giới kinh doanh; đưa ra các tình huống kinh doanh cụ thể nhằm giúp phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh. Giới thiệu các bài tập rèn luyện kỹ năng nghe, nói tiếng Anh thương mại.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thương mại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nghe hiểu
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Cotton, David.
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hồng Đức.
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Trang bìa -
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Mục lục -
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047174
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047175
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100047176
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_300000000000000_C400T
-- 428_300000000000000_C400T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c2 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c3 2015-11-16 2014-11-16 Sách tham khảo 1 2015-10-16  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c5 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c6 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c7 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c8 2015-12-09 2014-11-16 Sách tham khảo 2 2015-11-04 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c9 2015-12-24 2014-11-16 Sách tham khảo 1 2015-12-07  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-10 411800 428.3 C400T 151.c10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo