000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01449nam a2200373 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000031199 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161020100257.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
101123s2009 vm 000 0 eng d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201012271113 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201012271113 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201012271112 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
C400T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Cotton, David |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Market leader: business english course book: Intermediate |
Thông tin trách nhiệm |
David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
246 11 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Giáo trình tiếng Anh thương mại |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Slovakia |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[K Nxb] |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
175 tr. |
Khổ |
31 cm. |
Tài liệu đi kèm |
01 CD |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Market leader |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Phản ánh những xu thế mới nhất trong thế giới kinh doanh; đưa ra các tình huống kinh doanh cụ thể nhằm giúp phát triển khả năng giao tiếp tiếng Anh. Giới thiệu các bài tập rèn luyện kỹ năng nghe, nói tiếng Anh thương mại. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thương mại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nghe hiểu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cotton, David. |
700 0# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồng Đức. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047174 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047175 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100047176 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_300000000000000_C400T |
-- |
428_300000000000000_C400T |