Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng (Biểu ghi số 3669)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00754nam a2200193 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 338.4791
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách GI108tr.
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Đính
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương chủ biên, Trần Hậu Thự,...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học kinh tế quốc dân
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 206 tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến công nghệ phục vụ của lễ tân khách sạn, phục vụ buồng, bàn, quầy bar, bếp .
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khách sạn
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Nhà hàng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Công nghệ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Phục vụ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
-- 338_479100000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C2 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C4 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C5 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C7 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C8 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C9 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C10 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C11 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C12 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C13 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C14 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C15 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C16 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C17 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C18 2015-09-21 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2015-09-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C19 2018-03-16 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2018-03-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 25000 338.4791 GI108tr 1593.C20 2016-11-09 2014-12-17 Sách tham khảo 2 2016-10-26