000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00754nam a2200193 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 338.4791 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | GI108tr. |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Văn Đính |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình công nghệ phục vụ trong khách sạn - nhà hàng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Đính, Hoàng Thị Lan Hương chủ biên, Trần Hậu Thự,... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học kinh tế quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 206 tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến công nghệ phục vụ của lễ tân khách sạn, phục vụ buồng, bàn, quầy bar, bếp . |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khách sạn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhà hàng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phục vụ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
-- | 338_479100000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C6 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C13 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C16 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C17 | 0000-00-00 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C18 | 2015-09-21 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2015-09-14 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C19 | 2018-03-16 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 1 | 2018-03-16 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-17 | 25000 | 338.4791 GI108tr | 1593.C20 | 2016-11-09 | 2014-12-17 | Sách tham khảo | 2 | 2016-10-26 |