Giáo trình lập dự án đầu tư (Biểu ghi số 3668)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00868nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 332.6071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Gi108tr
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Bạch Nguyệt
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình lập dự án đầu tư
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Bạch Nguyệt
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thống kê
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 516 tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày một số vấn đề lý luận chung về đầu tư, dự án đầu tư, đối tượng, nhiệm vụ nghiên cứu của môn học. Nghiên cứu các căn cứ chủ yếu hình thành dự án đầu tư, khía cạnh kỹ thuật, tổ chức quản lý và nhân sự dự án đầu tư. Phân tích tài chính dự án, phân tích khía cạnh kinh tế - xã hội dự án đầu tư; lập dự án, quản lý dự án.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Kinh tế đầu tư
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lập dự án
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
-- 332_607100000000000_GI108TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn Đã ghi mượn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C1 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C2 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C3 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C4 2024-01-29 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2024-01-26    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C5 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C6 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C7 2016-08-23 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2016-08-09    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C8 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C9 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C10 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C11 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C12 2024-08-30 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2024-08-02 1  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C13 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C14 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C15 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C16 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C17 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C18 2015-08-25 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2015-08-25    
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C19 0000-00-00 2014-12-17 Sách tham khảo        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-17 59500 332.6071 Gi108tr 1594.C20 2024-09-30 2014-12-17 Sách tham khảo 1 2024-09-30 1 2024-10-28