|
|
|
|
Không cho mượn |
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C1 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C2 |
2016-01-16 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2015-11-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C3 |
2015-06-23 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-06-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C4 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C5 |
2018-08-14 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-08-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C6 |
2016-01-25 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C7 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C8 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C9 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C10 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C11 |
2016-02-25 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C12 |
2015-01-26 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C13 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C14 |
2015-12-29 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-10-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C15 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C16 |
2016-02-16 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C17 |
2016-01-20 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-11-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C18 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C19 |
2016-01-11 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2015-12-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C20 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C21 |
2016-02-25 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-12-10 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C22 |
2016-01-19 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-13 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C23 |
2015-03-04 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C24 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C25 |
2016-01-19 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C26 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C27 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C28 |
2016-03-30 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C29 |
2016-02-17 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-12-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C30 |
2016-01-22 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C31 |
2015-08-25 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-08-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C32 |
2016-01-27 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2015-10-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C33 |
2015-08-18 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-06-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C34 |
2015-06-18 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2015-05-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C35 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C36 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C37 |
2017-01-10 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2016-12-06 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C38 |
2016-02-15 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-13 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C39 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C40 |
2016-01-20 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C41 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C42 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C43 |
2016-01-19 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C44 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C45 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C46 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C47 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C48 |
2016-12-26 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-12-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C49 |
2018-01-29 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2018-01-09 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C50 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C51 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C52 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C53 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C54 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C55 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C56 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C57 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C58 |
2016-01-19 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-13 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C59 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C60 |
2016-02-18 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2015-12-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C61 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C62 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C63 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C64 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C65 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C66 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C67 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C68 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C69 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C70 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C71 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C72 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C73 |
2016-02-16 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C74 |
2016-01-25 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C75 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-17 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.C76 |
0000-00-00 |
2014-12-17 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.c77 |
2016-06-17 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2016-06-07 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-01-28 |
20000 |
512.0076 NG527Đ |
1598.c78 |
2017-09-14 |
2015-01-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-08-21 |