000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01285cam a22003135i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
18269440 |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161020103935.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
140401s2013 vm 000 0 vie |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Ngôn ngữ biên mục |
eng |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
rda |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
lcode |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
a-vt--- |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.704092 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
Đ103t |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Hùng |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Chân dung một huyền thoại |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Hùng, Trung Kiên, Hoàng Phúc,.. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Đồng Nai |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Đồng Nai |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
509 tr. |
Khổ |
26 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày đại tướng Võ Nguyên Giáp đánh bại 10 danh tướng; Lãnh sứ mệnh cầm quân. Khái quát những ngày hoạt động ở Tân Trào và hà Nội; Những chiến lược, thế tiến công trong chiến dịch Điện Biên Phủ. Giới thiệu chân dung Đại tướng; điếu văn truy điệu Đại tướng và những hình ảnh về người. |
546 ## - Ghi chú về ngôn ngữ |
Ghi chú về ngôn ngữ |
In Vietnamese. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Võ Nguyên Giáp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử hiện đại |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sự nghiệp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiểu sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Chân dung |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Đại tướng |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
ibc |
c |
origode |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704092000000000_Đ103T |