000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00774nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512.0071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Tiến Tài |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Phương trình nghiệm nguyên |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dành cho Cao đẳng sư phạm |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Tài |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 91 tr. |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến phương trình Diophante bậc nhất; Phương trình Pell. Nghiên cứu bài toán Permat. Đưa ra bài tập cuối mỗi chương kèm theo lời giải và đáp số. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phương trình nghiệm nguyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
-- | 512_007100000000000_NG527T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c2 | 2015-11-13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c22 | 2015-09-11 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c34 | 2015-10-19 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c43 | 2015-10-22 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2015-09-04 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 20000 | 512.0071 NG527T | 1264.c50 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo SL>=30 |