000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01255nam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000016792 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161020105331.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 070830 2005 vm 000 u vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201301291525 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200709181050 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551.9 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115TR |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Trung Thuận |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa hóa học |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Trung Thuận |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 416 tr. |
Khổ | 27 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Gồm thư mục tài liệu tham khảo tr. 415-416. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nghiên cứu địa hóa và hóa học vũ trụ, địa hóa trái đất, địa hóa thủy quyển, địa hóa khí quyển, địa hóa sinh quyển. Đề cập đến cơ sở hóa học và hóa tinh thể, nguyên tố hóa học và điều kiện hóa lí của môi trường địa chất. Trình bày địa hóa các quá trình nội sinh, địa hóa các quá trình ngoại sinh. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Geochemistry |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Địa hóa học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa hóa học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100023211 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100023212 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100023213 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
-- | 551_900000000000000_Đ115TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 65500 | 551.9 Đ115TR | 156.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |