000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00677nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 333.792 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Dương Hùng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Năng lượng mặt trời và lý thuyết ứng dụng |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Dương Hùng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 212 tr |
Khổ | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về mặt trời và năng lượng mặt trời. Nghiên cứu ứng dụng năng lượng mặt trời. Đề cập đến pin mặt trời và thiết bị nhiệt mặt trời. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Năng lượng mặt trời |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Năng lượng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | lí thuyết |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ứng dụng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
-- | 333_792000000000000_H407D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 79000 | 333.792 H407D | 157.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |