000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01331nam a2200313 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017649 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161020105956.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061124s2001 vm a 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200701081542 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Trinh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611241432 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata1 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 332.67 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH513X |
Chỉ số ấn bản | 22 |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phùng Xuân Nhạ |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Đầu tư Quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Xuân Nhạ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 233 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác | minh họa |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày bản chất, đặc điểm và các hình thức của đầu tư quốc tế. Đề cập đến các vấn đề lý thuyết và môi trường đầu tư quốc tế. Nghiên cứu chính sách, biện pháp thu hút đầu tư nước ngoài; động thái phát triển của đầu tư quốc tế; tác động của đầu tư nước ngoài đối với sự phát triển của nước chủ nhà. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế tài chính |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Financial economics |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đầu tư quốc tế |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Kinh tế |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Kinh tế tài chính |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Quản lý công nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002833 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002834 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002835 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
-- | 332_670000000000000_PH513X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c83 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c90 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c91 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c94 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c95 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 50000 | 332.67 PH513X | 158.c96 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |