000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01141 am a2200253 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000003391 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170810085237.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025 2003 vm 00 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201202270916 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201103091325 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
lanctv |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200509081451 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
VLOAD |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
200505161456 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Cuong |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2. |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie. |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
536 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
V500TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Vũ Thanh Khiết |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nhiệt độ là gì? |
Thông tin trách nhiệm |
Vũ Thanh Khiết |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1978 |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
GD |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
75 tr. |
Khổ |
19 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến nhiệt độ và nhiệt biểu; Nhiệt độ nhiệt động lực; sơ lược về cấu tạo vật chất. Trình bày sơ lược về cấu tạo vật chất; chuyển động nhiệt; hỗn độn phân tử; tính ngẫu nhiên của chuyển động nhiệt phân tử; Nhiệt độ tuyệt đối âm. Giới thiệu độ và các tính chất của vật chất; Nhiệt độ và nhiệt dung; tính chất các vật ở nhiệt độ thấp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vật lý |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Nhiệt độ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Tài liệu 1 bản |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100001542 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
536_000000000000000_V500TH |
-- |
536_000000000000000_V500TH |