000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01740cam a2200421 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000008674 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161020160256.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
041025t2004 vm 001 0 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201004051516 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Thuyvi |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
621.5 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250H |
Chỉ số ấn bản |
22 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Chí Hiệp |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Máy lạnh hấp thụ trong kỹ thuật điều hòa không khí |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Chí Hiệp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2004 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
504 tr. |
Khổ |
24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các tác động môi trường của các tác nhân lạnh đang được sử dụng trong máy lạnh có máy nén hơi. Giới thiệu các vấn đề có liên quan đến máy lạnh hấp thụ, đặc biệt là máy lạnh hấp thụ làm việc với dung dịch H2O - LiBr. Nghiên cứu một số sơ đồ máy làm việc với dung dịch H2O - LiBr; các loại nhiệt thải và cách tính toán các thiết bị trao đổi nhiệt trung gian làm việc với nhiệt thải. |
541 ## - Ghi chú về nguồn thu nhận tư liệu trực tiếp |
Nguồn bổ sung |
Tổ Giáo trình -Trường Đại học Bách Khoa Thành phố Hồ Chí Minh |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Máy lạnh |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Cơ khí năng lượng |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Refrigerators |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Máy làm lạnh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Kỹ thuật lạnh |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ |
Cơ khí |
Phân mục chung |
Kỹ thuật nhiệt lạnh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
1038432004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2059232004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2059242004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2059252004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3170522004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3170532004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3170542004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3170552004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3170562004 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
3170572004 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
621_500000000000000_L250CH |
-- |
621_500000000000000_L250H |
-- |
621_500000000000000_L250H |