|
|
|
|
Không cho mượn |
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c1 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c2 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c3 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c4 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c5 |
2016-01-16 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
1 |
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c6 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c7 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c8 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c9 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c10 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c11 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c12 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c13 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c14 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c15 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c16 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c17 |
2017-01-18 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
1 |
2017-01-16 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c18 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c19 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-10 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c20 |
0000-00-00 |
2014-11-16 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2017-09-28 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c21 |
2017-09-28 |
2017-09-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2017-09-28 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c22 |
2017-09-28 |
2017-09-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2017-09-28 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c23 |
2017-09-28 |
2017-09-28 |
Sách tham khảo |
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2017-09-28 |
50000 |
370.11 TR120TH |
162.c24 |
2017-09-28 |
2017-09-28 |
Sách tham khảo |
|
|