000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00470nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 823 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | D400Y |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Doyle, Conan |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Shertock Holmes |
Thông tin trách nhiệm | Conan Doyle; Lê Khánh dịch |
Phần còn lại của nhan đề | Toàn tập |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Văn học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 698 tr. |
Khổ | 19 cm. |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Truyện trinh thám thế giới chọn lọc |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện trinh thám |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_D400Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_D400Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_D400Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_D400Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_D400Y |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_D400Y |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 65000 | 1 | 1 | 823 D400Y | 502.c1 | 2015-11-12 | 2015-01-29 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 65000 | 1 | 823 D400Y | 502.c2 | 2015-12-10 | 2015-11-26 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 65000 | 1 | 823 D400Y | 502.c3 | 2015-11-11 | 2015-11-04 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 65000 | 4 | 2 | 823 D400Y | 502.c4 | 2015-08-24 | 2015-07-22 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 65000 | 1 | 823 D400Y | 502.c5 | 2017-01-10 | 2017-01-09 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 65000 | 823 D400Y | 502.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo |