000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00487nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 823 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | R400W |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Rowling, J.K |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Harry Potter and the Deathly Hallows |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Harry Potter và bảo bối tử thần |
Thông tin trách nhiệm | J.K Rowling; Lý Lan dịch |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.7 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 787 tr. |
Khổ | 20 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Văn học hiện đại |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Truyện giả tưởng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 823_000000000000000_R400W |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c2 | 2015-04-13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-03-30 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c3 | 2015-04-15 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2015-04-08 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c4 | 2015-06-09 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-05-28 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c6 | 2016-08-30 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 2016-08-25 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c7 | 2017-10-16 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 2017-10-04 | ||||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c8 | 2016-01-13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2016-01-06 | |||||
800 - VĂN HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-16 | 105000 | 823 R400W | 504.c9 | 2016-03-18 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-09 |