Giải thích từ Hán - Việt trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông / (Biểu ghi số 354)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01048nam a2200277 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000016830
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161020161551.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 070830 2006 vm 000 u vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201302010853
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200902101042
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200902101039
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại quynh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200811241434
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Lan
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 495.922
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250A
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Anh Tuấn
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giải thích từ Hán - Việt trong sách giáo khoa văn học hệ phổ thông /
Thông tin trách nhiệm Lê Anh Tuấn
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 315 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Tập hợp khoảng 7000 đơn vị từ Hán - Việt có nguồn gốc từ những địa chỉ khác nhau. Nghiên cứu, giải thích 7000 đơn vị từ Hán - Việt trong sách giáo khoa phổ thông.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ Hán Việt
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Từ điển giải nghĩa
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100034731
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100034732
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100034733
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 495_170000000000000_L250A
-- 495_922000000000000_L250A
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c2 2017-05-23 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-05-19  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c3 2018-04-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-19 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c4 2016-11-14 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 3 2016-08-24  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c5 2017-09-11 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c6 2016-09-07 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-24  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c7 2017-05-23 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-04-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c8 2017-05-23 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-05-19 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c9 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c11 2016-10-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-24  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c12 2024-04-08 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c13 2018-05-03 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-03-23 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c14 2016-12-21 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-24 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c15 2016-10-18 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c16 2016-11-01 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c17 2016-11-01 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c18 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c19 2016-04-25 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-04-25  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c20 2024-04-22 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c21 2024-03-20 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-27 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c22 2024-03-26 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c23 2017-09-21 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-08-24 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c24 2024-03-25 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-24 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c25 2024-05-02 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-08-30 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c26 2016-12-19 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-08-24 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c27 2017-05-23 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 5 2017-05-19 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c28 2016-11-03 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c29 2024-04-05 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 6 2018-08-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c30 2016-11-01 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 4 2016-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c31 2024-05-02 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c32 2016-10-13 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-09-06  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c33 2017-09-06 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-08-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c34 2024-03-25 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c35 2024-04-22 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-09-06 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c36 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c37 2024-03-26 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-27  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c38 2024-05-02 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-27  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c39 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c40 2024-04-19 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c41 2018-02-07 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-23 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c42 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-16 25500 495.17 L250A 164.c43 2024-04-02 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C44 2024-04-03 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C45 2017-05-23 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-19 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C46 2016-10-12 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-08-25 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C47 2015-12-18 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-12-15  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C48 0000-00-00 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C49 0000-00-00 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C50 2015-12-21 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C51 2015-12-21 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-30 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C52 2024-03-25 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-08-24 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C53 2024-05-02 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-24  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-08-18 25500 495.17 L250A 164.C54 2024-04-01 2015-08-18 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-21  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-05 25500 495.17 L250A 164.C55 0000-00-00 2016-01-05 Sách tham khảo SL>=30      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-05 25500 495.17 L250A 164.C56 2016-10-17 2016-01-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-10-07 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-05 25500 495.17 L250A 164.C57 2024-04-02 2016-01-05 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-08-30  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-01-05 25500 495.17 L250A 164.C58 2024-05-02 2016-01-05 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-08-28 1
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-14 25500 495.17 L250A 164.c59 2016-10-19 2016-09-14 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-10-07