000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00772nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T306A |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thanh Chương |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thanh Chương biên dịch |
Phần còn lại của nhan đề | English for the hotel and tourist industry |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | NXB Khoa học xã hội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 347 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các bài luyện đọc và luyện nghe, đưa ra các bài kiểm tra đọc hiểu và nghe hiểu; cung cấp các từ vựng có trong bài,l giải nghĩa tiếng Việt; sách trình bày song ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khách sạn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Du lịch |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_T306A |
-- | 428_000000000000000_T306A |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C2 | 2016-01-27 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2016-01-13 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C4 | 2018-05-08 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-07 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C6 | 2016-04-19 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2016-04-05 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C7 | 2018-04-19 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-04-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C8 | 2017-11-17 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-11-03 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 40000 | 428 T306A | 2343.C9 | 2018-05-18 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-15 |