000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00617nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH107H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thanh Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giao tiếp Tiếng Anh thông dụng |
Thông tin trách nhiệm | Thanh Hà |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | NXB Từ điển bách khoa |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 143 tr. |
Khổ | 18 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kèm theo đĩa MP3 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp các câu đàm thoại thông dụng theo chủ đề như: Thăm hỏi sức khỏe, chào từ biệt và chia tay, xin lỗi và tha thứ, trao đổi và ước hẹn, mục đích và dự định, so sánh... trình bày song ngữ... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH107H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C3 | 2018-06-05 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-31 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C4 | 2015-11-26 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-12 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C5 | 2018-05-30 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-29 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C6 | 2018-09-04 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2018-08-21 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C7 | 2018-05-30 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2018-05-30 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C8 | 2015-12-08 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-25 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C9 | 2016-03-09 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-03-01 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C10 | 2017-10-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-10-10 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2017-03-06 | 15000 | 428 TH107H | 2344.C11 | 2018-06-11 | 2017-03-06 | Sách tham khảo | 2 | 2018-05-30 |