Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng (Biểu ghi số 3534)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00628nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách TH400M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Thomas (Andrew)
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục
Nhan đề song song Mastering English
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng
Thông tin trách nhiệm Andrew Thomas
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành NXB Hồng Đức
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 175 tr.
Khổ 21 cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Kèm theo đĩa MP3
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đưa ra các mẫu câu đàm thoại tiếng anh, trình bày song ngữ theo từng chủ điểm: chào tạm biệt, cảm ơn, xin lỗi, xin phép..
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giao tiếp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_000000000000000_TH400M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C1 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C2 2015-01-23 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2015-01-15  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C3 2015-11-25 2014-12-16 Sách tham khảo 1 2015-11-18  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C4 0000-00-00 2014-12-16 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C5 2016-10-17 2014-12-16 Sách tham khảo 4 2016-10-03  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C6 2017-03-08 2014-12-16 Sách tham khảo 2 2017-02-27  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C7 2018-06-14 2014-12-16 Sách tham khảo 4 2018-06-12  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C8 2024-04-05 2014-12-16 Sách tham khảo 7 2018-09-13 2
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C9 2016-10-03 2014-12-16 Sách tham khảo 2 2016-09-19  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C10 2017-11-01 2014-12-16 Sách tham khảo 6 2017-10-23  
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C11 2018-05-29 2014-12-16 Sách tham khảo 4 2018-05-29 3
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-16 38000 428 TH400M 2345.C12 2018-05-29 2014-12-16 Sách tham khảo 8 2018-05-29 2