000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00628nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TH400M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Thomas (Andrew) |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Mastering English |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nắm vững tiếng Anh trong giao tiếp thông dụng |
Thông tin trách nhiệm | Andrew Thomas |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | NXB Hồng Đức |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 175 tr. |
Khổ | 21 cm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | Kèm theo đĩa MP3 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đưa ra các mẫu câu đàm thoại tiếng anh, trình bày song ngữ theo từng chủ điểm: chào tạm biệt, cảm ơn, xin lỗi, xin phép.. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giao tiếp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 428_000000000000000_TH400M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C2 | 2015-01-23 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C3 | 2015-11-25 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-11-18 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C5 | 2016-10-17 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 2016-10-03 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C6 | 2017-03-08 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-02-27 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C7 | 2018-06-14 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 2018-06-12 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C8 | 2024-04-05 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 7 | 2018-09-13 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C9 | 2016-10-03 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2016-09-19 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C10 | 2017-11-01 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 6 | 2017-10-23 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C11 | 2018-05-29 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-29 | 3 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-12-16 | 38000 | 428 TH400M | 2345.C12 | 2018-05-29 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 8 | 2018-05-29 | 2 |