000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01353nam a2200361 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000029845 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161020162221.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100531 2008 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201009101329 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 580 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527NGH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Nghĩa Thìn |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục | |
Nhan đề song song | Flora and species diversity |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hệ thực vật và đa dạng loài |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Nghĩa Thìn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 146 tr. |
Khổ | 27 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. | |
Ghi chú về thư mục v...v... | Gồm thư mục tham khảo ( tr. 145 - 146) và mục lục. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những khái niệm về hệ thực vật. Nghiên cứu khu phân bố, bản chất của hệ thực vật và tính đa dạng loài. Đề cập đến sự phân vùng hệ thực vật, hệ thực vật Đông Dương và Việt Nam. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Botany. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Plants. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thực vật học. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hệ thực vật. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đa dạng sinh học |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Ghi chú công bố | Trang bìa - |
Địa chỉ điện tử | http://opac.vnulib.edu.vn/multim/cover/29845.jpg |
856 41 - Địa chỉ điện tử | |
Ghi chú công bố | Mục lục - |
Địa chỉ điện tử | http://opac.vnulib.edu.vn/multim/toc/29845.pdf |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044226 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100044227 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
-- | 580_000000000000000_NG527NGH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c12 | 2018-06-12 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-06-08 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c83 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c84 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c85 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c86 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c87 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c88 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c89 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c90 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c91 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c92 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c93 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c94 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c95 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c96 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c97 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c98 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c99 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c100 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c101 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c102 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c103 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c104 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c105 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c106 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c107 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c108 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c109 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c110 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c111 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c112 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c113 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c114 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c115 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c116 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-11-16 | 28500 | 580 NG527NGH | 166.c117 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |