000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00899nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 579 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG 527 L |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Lân Dũng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh vật học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Lân Dũng chủ biên, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 520tr. |
Khổ | 27cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về vi sinh vật. Trình bày hình thái và cấu tạo tế bào các vi sinh vật nhân nguyên thủy, vi sinh vật nhân thật, virut, dinh dưỡng của vi sinh vật. Đề cập đến trao đổi chất và trao đổi năng lượng ở vi sinh vật; các quá trình sinh tổng hợp và cố định nito; sinh trưởng và phát triển ở vi sinh vật. Phân tích di truyền học vi sinh vật và miễn dịch. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vi sinh vật học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_NG_527000000000000_L |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
-- | 579_000000000000000_NG_527_L |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C2 | 2017-10-13 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-09-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C4 | 2017-10-24 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2017-09-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C6 | 2018-01-03 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2017-12-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C8 | 2018-01-04 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2017-12-27 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C12 | 2016-09-19 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2016-08-25 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C13 | 2018-01-08 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 5 | 5 | 2017-12-28 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C14 | 2018-01-08 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 6 | 4 | 2017-12-11 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C15 | 2018-01-08 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-12-28 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C16 | 2017-10-11 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 3 | 2017-09-19 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C17 | 2015-11-17 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2015-11-10 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C18 | 2016-12-26 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-16 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C19 | 2016-11-02 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2016-10-12 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.C20 | 2016-10-17 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 4 | 1 | 2016-10-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-11-25 | 54000 | 579 NG 527 L | 4456.c21 | 2017-10-09 | 2015-11-25 | Sách tham khảo | 1 | 1 | 2017-09-25 |