000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00909nam a2200205 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
428 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
TH400M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Thomas (Andrew) |
242 ## - Lời dịch nhan đề của cơ quan biên mục |
Nhan đề song song |
English for exhibitions and conventions |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giao tiếp tiếng anh cho triễn lãm và hội nghị |
Thông tin trách nhiệm |
Andrew Thomas |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
NXB Hồng Đức |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
151 tr. |
Khổ |
21 cm |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Kèm theo đĩa MP3 |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đưa ra các tình huống ội thoại trong hội nghị và triển lãm, trình bày song ngữ; cung cấp các câu thực hành; cung cấp từ vựng theo chủ đề; đề cập đến các câu thực hành; cung cấp các từ vựng theo chủ đề; đề cập đến các điểm ngữ pháp trong bài, đưa ví dụ và giải thích |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Triển lãm |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hội nghị |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000_TH400M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_000000000000000_TH400M |