000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01126nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 381.071 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trần Văn Hòe |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thương mại điện tử cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Hòe chủ biên, Nguyễn Văn Tuấn, Nguyễn Đình Thọ,.. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Kinh tế Quốc dân |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 355 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về thương mại điện tử; cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội của thương mại điện tử; cơ sở hạ tầng pháp lí thương mại điện tử. Nghiên cứu cơ sở mạng của thương mại điện tử; Trang mạng và cơ sở dữ liệu của thương mại điện tử; An ninh thương mại điện tử; thương mại điện tử giữa doanh nghiệp và doanh nghiệp (B2B). Đề cập sàn giao dịch thương mại điện tử; Marketing điện tử; thanh toán trong thương mại điện tử; các ứng dụng khác nhau của thương mại điện tử. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kinh tế |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thương mại điện tử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
-- | 381_071000000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c2 | 2015-01-22 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c3 | 2015-01-22 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c12 | 2015-01-23 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2015-01-22 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-16 | 42000 | 381.071 Gi108tr | 540.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo |