Các phương pháp phân tích hạt nhân (Biểu ghi số 350)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01243nam a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000017584
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161020163202.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 061120s2004 vm a 000 0 vie d
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200611230905
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Cata3
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200611211428
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cata3
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200611211422
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cata3
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 200611201440
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Cata1
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 10 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 539.7
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527V
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Văn Đỗ
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Các phương pháp phân tích hạt nhân
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Văn Đỗ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia Hà Nội
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 138 tr.
Các đặc điểm vật lý khác minh họa
Khổ 24 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến 5 phương pháp phân tích hạt nhân, đó là: phương pháp phân tích kích hoạt hạt nhân, phân tích huỳnh quang tia X, phân tích urani, phân tích dựa trên hiệu ứng tán xạ ngược Rutherford (RBS), phân tích cacbon phóng xạ sử dụng khối phổ kế gia tốc (AMS).
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Vật lý hạt nhân
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Nuclear physics
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hạt nhân nguyên tử
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Khoa học ứng dụng
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN)
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ Vật lý ứng dụng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003335
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003336
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003337
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003338
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000003339
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
-- 539_700000000000000_NG527V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        Không cho mượn 500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c1 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c2 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c3 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c4 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c5 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c6 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c7 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c8 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c9 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c10 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c11 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c12 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c13 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c14 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c15 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c16 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c17 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c18 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c19 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c20 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c21 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c22 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c23 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c24 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c25 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c26 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c27 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c28 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c29 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c30 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c31 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c32 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c33 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c34 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c35 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c36 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c37 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c38 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c39 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c40 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c41 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c42 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c43 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c44 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c45 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c46 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c47 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c48 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c49 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30
          500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ3 (Phòng đọc 3) 2014-11-16 16800 539.7 NG527V 168.c50 0000-00-00 2014-11-16 Sách tham khảo SL>=30