000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01369nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017762 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161020164130.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061204 1999 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200701081548 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200701081547 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612060833 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200612060826 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450H |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Hữu Châu |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Các bình diện của từ và từ tiếng Việt |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hữu Châu |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần 3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 283 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những thành phần thuộc bình diện trừu tượng của từ. Đó là thành phần chức năng (từ - chức năng), thành phần ngữ nghĩa (từ - cấu tạo), thành phần ngữ pháp (từ - ngữ pháp), và hiện thực hóa các bình diện trừu tượng thành bình diện cụ thể, biểu kiến. Nghiên cứu về hình vị của tiếng Việt, các kiều từ tiếng Việt và ranh giới từ trong tiếng Việt. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngôn ngữ |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Việt ngữ |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Language |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cấu tạo từ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Từ vựng |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002871 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
-- | 495_922000000000000_Đ450H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c11 | 2017-01-16 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2016-12-29 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c12 | 2015-09-29 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-09-22 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c13 | 2015-11-04 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-08-18 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c38 | 2018-09-07 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-08-30 | 2 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c56 | 2017-01-19 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2017-01-16 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c71 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c72 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c73 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c74 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c75 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c76 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c77 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c78 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c79 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c80 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c81 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 21300 | 495.922 Đ450H | 169.c82 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |