000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01062nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 660.65 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | TR 312 Đ |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Trịnh Đình Đạt |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Công nghệ sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Đình Đạt |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.4 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Công nghệ di truyền |
Phần còn lại của nhan đề | Sách dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng thuộc các ngành sư phạm, Nông nghiệp ,Lâm nghiệp , Thủy sản , Công nghệ sinh học, giáo viến sinh học trung học phổ thông |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171tr. |
Khổ | 27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp những kiến thức cơ bản về lĩnh vực công nghệ di truyền áp dụng trong khoa học và thực tiễn. Đề cập đến các kỹ thuật, phương pháp, phân tích axit nucleic về công nghệ di truyền trong nông nghiệp và những ứng ụng của công nghệ gen trong chữa bệnh bằng gen là hướng mới của sinh - y học hiện đại. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Kỹ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Công nghệ sinh học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Di truyền |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách sinh viên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
-- | 660_650000000000000_TR_312_Đ |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | |||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C3 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C5 | 2017-10-03 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2017-09-28 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C6 | 2017-10-03 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 2 | 2017-09-28 | 1 | |||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C8 | 2016-10-10 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | 1 | 2016-10-06 | ||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C11 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-16 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.C12 | 0000-00-00 | 2014-12-16 | Sách tham khảo | ||||||||
600 - KỸ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-12-18 | 24500 | 660.65 TR 312 Đ | 4459.c13 | 2016-05-24 | 2015-12-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-05-04 | 1 |