000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01229nam a2200277 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000017678 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161020163548.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 061127s1999 vm 000 0 vie d |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200701051622 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200701051605 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | lam |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611281504 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 200611281502 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Cata3 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 14 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 070 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450X |
100 0# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Xuân Hà |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Báo chí với thông tin Quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Xuân Hà |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 172 tr. |
Khổ | 19 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Đề cập đến lý luận báo chí quốc tế; Báo chí và văn hóa; Những vấn đề lý luận của việc hình thành và phát triển văn hóa thẩm mỹ cho thế hệ trẻ bằng các phương tiện truyền thông đại chúng. Nghiên cứu vấn đề giáo dục năn hóa thẩm mỹ; Báo chí với việc giáo dục nhân cách con người; Tâm lý học báo chí; Đạo đức nhà báo. |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Báo chí |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thông tin truyền thông |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Báo chí |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Khoa học xã hội |
690 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề nội bộ--Thuật ngữ chủ đề (OCLC, RLIN) | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc tên địa lý cấu thành mục từ | Tham khảo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002776 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
-- | 070_000000000000000_Đ450X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c13 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c16 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c21 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c22 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c23 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c24 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c25 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c26 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c27 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c28 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c29 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c30 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c31 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c32 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c33 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c34 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c35 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c36 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c37 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c38 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c39 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c40 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c41 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c42 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c43 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c44 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c45 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c46 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c47 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c48 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c49 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c50 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c51 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c52 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c53 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c54 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c55 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c56 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c57 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c58 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c59 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c60 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c61 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c62 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c63 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c64 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c65 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c66 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c67 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c68 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c69 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-16 | 13500 | 070 Đ450X | 170.c70 | 0000-00-00 | 2014-11-16 | Sách tham khảo SL>=30 |